
| TT | Các thông số | Ký hiệu | Đơn vị | Trị số |
| III | Tràn xả lũ | |||
| 1 | Kênh dẫn trước tràn | |||
| a | Cao trình đáy kênh dẫn không điều tiết | Zkd1 | m | 657,50 |
| b | Cao trình đáy kênh dẫn có điều tiết | Zkd2 | m | 655,50 |
| c | Chiều rộng đáy kênh ứng với cao trình 657.50 | Bkd2 | m | 23,20 |
| d | Chiều rộng đáy kênh ứng với cao trình 655.50 | Bkd2 | m | 7,20 |
| e | Chiều sâu kênh dẫn không điều tiết | Hkd1 | m | 2,50 |
| g | Chiều sâu kênh dẫn có điều tiết | Hkd2 | m | 2,00 |
| h | Hệ số mái kênh (chung cho cả 2 mặt cắt) | mkd | 1,00 | |
| i | Chiều dài kênh | Lkd | m | 40,00 |
| 2 | Ngưỡng tràn | |||
| a | Lưu lượng thiết kế | Qtk1% | m3/s | 101,00 |
| b | Cao trình ngưỡng tràn không điều tiết | Zng1 | m | 657,50 |
| c | Cao trình ngưỡng tràn có điều tiết | Zng2 | m | 655,50 |
| d | Chiều rộng ng/ tràn ứng với cao trình 657.50m (tri số trong ngoặc là không kể trụ pin) | Bng1 | m | 20,00 (18,80) |
| e | Chiều rộng ng/ tràn ứng với cao trình 655.50m (tri số trong ngoặc là không kể trụ pin) | Bng2 | m | 7,20 (6,00) |
| g | Cao trình mực nước lũ thiết kế (MNDGC) | ZMNL | m | 659,25 |
| h | Cao trình mặt cầu giao thông qua tràn | Zcgt | m | 660,50 |
| i | Chiều rộng cầu giao thông qua tràn | Bcgt | m | 4,00 |
| k | Cao trình mặt cầu công tác | Zcct | m | 663,00 |
| l | Chiều rộng cầu cầu công tác | Bcct | m | 1,80 |
| 3 | Kênh xả sau tràn | |||
| a | Cao trình đáy đầu kênh xả không điều tiết | Zkx1 | m | 657,00 |
| b | Cao trình đáy đầu kênh xả có điều tiết | Zkx1 | m | 655,00 |
| c | Chiều rộng đầu kênh ứng với cao trình 657,00 | Bkx1 | m | 20,00 |
| d | Chiều rộng đầu kênh ứng với cao trình 655,00 | Bkx2 | m | 7,20 |
| e | Chiều sâu kênh xả không điều tiết | Hkx1 | m | 1,00 |
| g | Chiều sâu kênh xả có điều tiết | Hkx2 | m | 2,00 |
| h | Độ dốc đáy kênh | ikx | 0,003 | |
| i | Chiều dài kênh | Lkx | m | 84,00 |
| 4 | Tiêu năng sau tràn | |||
| a | Số bậc nước đã có sử dụng lại | cái | 07 | |
| b | Số bậc nước cải tạo | cái | 01 | |
| c | Số bậc nước làm mới | cái | 01 | |
| d | Tổng chiều cao của các bậc nước đã có | åP | m | 16,00 |
| e | Chiều cao của các bậc nước làm mới | Pm | m | 3,70 |
| g | Tổng chiều dài của các bậc nước đã có | å L | m | 89,00 |
| h | Chiều dài của các bậc nước làm mới | Lm | m | 14,80 |
| Hồ chứa Hoàng Ân | L(km) | Q>20 m3/s | 10÷20 m3/s | 5÷10 m3/s | 2÷5 m3/s | 1÷2 m3/s | 0,5÷1 m3/s | Q<=0,5 m3/s | |
| 1 | Kênh chính | 5.60 | 1.250 | ||||||
| 2 | N1 | 0.60 | 0.041 | ||||||
| 3 | N2 | 0.80 | 0.057 | ||||||
| 4 | N3 | 1.20 | 0.066 | ||||||
| 5 | N4 | 0.70 | 0.058 | ||||||
| 6 | N5 | 2.60 | 0.310 | ||||||
| 7 | N6 | 1.07 | 0.014 |